| No. |
Cohort |
Class |
Academic Advisor |
| 1 |
45 |
Tourism and Travel Management 45A |
MSc. Phạm Thị Thùy Duyên |
| 2 |
45 |
Tourism and Travel Management 45B |
PhD. Đặng Thị Thanh Loan |
| 3 |
45 |
Hotel Management 45A |
MSc. Nguyễn Hoàng Thịnh |
| 4 |
45 |
Hotel Management 45B |
PhD. Phạm Trần Trúc Viên |
| 5 |
45 |
Banking and Monetary Business 45 |
MSc. Phạm Thị Kiều Khanh |
| 6 |
45 |
Corporate Finance 45 |
PhD. Trần Thị Thanh Diệu |
| 7 |
45 |
Marketing Management 45 |
PhD. Nguyễn Hà Thanh Thảo |
| 8 |
45 |
Business Administration 45 |
PhD. Phan Thị Quốc Hương |
| 9 |
45 |
International Trade 45 |
PhD. Phạm Thị Thúy Hằng |
| 10 |
45 |
Logistics and Supply Chain Management 45A |
PhD. Kiều Thị Hường |
| 11 |
45 |
Logistics and Supply Chain Management 45B |
PhD. Nguyễn Hữu Trúc |
| 1 |
46 |
Corporate Finance 46 |
PhD. Phan Trọng Nghĩa |
| 2 |
46 |
Banking and Monetary Business 46 |
PhD. Nguyễn Hoàng Phong |
| 3 |
46 |
Logistics and Supply Chain Management 46A |
PhD. Kiều Thị Hường |
| 4 |
46 |
Logistics and Supply Chain Management 46B |
PhD. Phạm Thị Hường |
| 5 |
46 |
Marketing Management 46A |
PhD. Nguyễn Thị Hạnh |
| 6 |
46 |
International Trade 46 |
PhD. Phạm Thị Thúy Hằng |
| 7 |
46 |
Marketing Management 46B |
PhD. Phan Thị Quốc Hương |
| 8 |
46 |
Business Administration 46 |
PhD. Trần Thị Diệu Hường |
| 9 |
46 |
Hotel Management 46A |
PhD. Phạm Trần Trúc Viên |
| 10 |
46 |
Hotel Management 46B |
MSc. Phạm Ngọc Ánh |
| 11 |
46 |
Tourism and Travel Management 46A |
PhD. Trần Thanh Phong |
| 12 |
46 |
Tourism and Travel Management 46B |
MSc. Đặng Nguyên Bảo |
| 1 |
47 |
Logistics and Supply Chain Management 47A |
PhD. Vũ Thị Nữ |
| 2 |
47 |
Logistics and Supply Chain Management 47B |
PhD. Nguyễn Hà Thanh Thảo |
| 3 |
47 |
Logistics and Supply Chain Management 47C |
PhD. Đặng Thị Thanh Loan |
| 4 |
47 |
Finance – Banking 47A |
MSc. Bùi Thị Thu Ngân |
| 5 |
47 |
Finance – Banking 47B |
PhD. Trịnh Thị Thúy Hồng |
| 6 |
47 |
Business Administration 47A |
PhD. Lê Dzu Nhật |
| 7 |
47 |
Business Administration 47B |
PhD. Lê Việt An |
| 8 |
47 |
Business Administration 47C |
MSc. Bùi Thị Thu Ngân |
| 9 |
47 |
Business Administration 47D |
MSc. Nguyễn Hoàng Thịnh |
| 10 |
47 |
Hotel Management 47A |
PhD. Nguyễn Hoàng Phong |
| 11 |
47 |
Hotel Management 47B |
MSc. Nguyễn Thị Huỳnh Nhã |
| 12 |
47 |
Tourism and Travel Management 47A |
MSc. Nguyễn Bá Phước |
| 13 |
47 |
Tourism and Travel Management 47B |
MSc. Phạm Ngọc Ánh |
| 1 |
48 |
Logistics and Supply Chain Management 48A |
MSc. Nguyễn Tiến Dũng |
| 2 |
48 |
Logistics and Supply Chain Management 48B |
PhD. Phạm Thị Hường |
| 3 |
48 |
Logistics and Supply Chain Management 48C |
MSc. Đặng Nguyên Bảo |
| 4 |
48 |
Finance – Banking 48A |
PhD. Trần Thị Diệu Hường |
| 5 |
48 |
Finance – Banking 48B |
PhD. Trịnh Thị Thúy Hồng |
| 6 |
48 |
Business Administration 48A |
PhD. Nguyễn Hữu Trúc |
| 7 |
48 |
Business Administration 48B |
PhD. Phan Trọng Nghĩa |
| 8 |
48 |
Business Administration 48C |
PhD. Trần Thị Thanh Diệu |
| 9 |
48 |
Business Administration 48D |
MSc. Đặng Thị Ngọc Hà |
| 10 |
48 |
Hotel Management 48A |
MSc. Nguyễn Thị Huỳnh Nhã |
| 11 |
48 |
Hotel Management 48B |
PhD. Lê Dzu Nhật |
| 12 |
48 |
Tourism and Travel Management 48A |
PhD. Lê Việt An |
| 13 |
48 |
Tourism and Travel Management 48B |
PhD. Trần Thanh Phong |