|
SEMESTER 1 |
|
|
SEMESTER 2 |
|
|
|
Course |
Number of credit |
|
Course |
Number of credit |
|
|
Tiếng Anh 1 (English 1) |
3 |
|
Tin học cơ sở (Basics Computer Science) |
3 |
|
|
Toán cao cấp cho kinh tế (Advanced Mathematics for Economics) |
2 |
|
Tiếng Anh 2 (English 2) |
4 |
|
|
Triết học Mác-Lênin (Marxist-Leninist Philosophy) |
3 |
|
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (Marxist- Leninist Political Economy) |
2 |
|
|
Kinh tế vi mô (Microeconomics) |
3 |
|
Toán kinh tế (Economics Mathematics) |
3 |
|
|
Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) |
3 |
|
Pháp luật đại cương (Foundation Legal Principles) |
2 |
|
|
Kỹ năng tư duy và lập kế hoạch (Critical Thinking and Planning Skills) |
2 |
|
Kỹ năng giao tiếp (Communication Skills) |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SEMESTER 3 |
|
|
SEMESTER 4 |
|
|
|
Course |
Number of credit |
|
Course |
Number of credit |
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học (Science Socialism) |
2 |
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (History of Vietnamese Communist Party) |
2 |
|
|
Lý thuyết Xác suất và Thống kê toán (Probability theory and mathematical statistics) |
3 |
|
Tài chính - Tiền tệ (Finance -Monetary) |
3 |
|
|
Marketing căn bản (Fundamentals of Marketing) |
3 |
|
Kinh tế lượng (Econometrics) |
3 |
|
|
Nguyên lý kế toán (Principles of Accounting) |
3 |
|
Kế toán doanh nghiệp (Corporation Accounting) |
3 |
|
|
Quản trị học (Management) |
3 |
|
Quản trị chất lượng (Quality management) |
3 |
|
|
Elective Courses: Select 2 of 5 courses |
|
|
Quản trị Marketing (Marketing Management) |
3 |
|
|
~ Kinh tế phát triển (Development Economics) |
2 |
|
Elective Courses: Select 1 of 3 courses |
|
|
|
~ Kinh tế quốc tế (International Economics) |
2 |
|
~ Thị trường tài chính (Financial Market) |
2 |
|
|
~ Kinh tế môi trường (Environmental Economics) |
2 |
|
~ Quản lý công nghệ (Technology Management) |
2 |
|
|
~ Kinh tế Việt Nam (Vietnamese Economy) |
2 |
|
~ Lãnh đạo học (Leadership) |
2 |
|
|
~ Phương pháp tối ưu hoá trong kinh doanh (Business Optimization Methods) |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SEMESTER 5 |
|
|
SEMESTER 6 |
|
|
|
Course |
Number of credit |
|
Course |
Number of credit |
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ideology of Ho Chi Minh) |
2 |
|
Khởi sự kinh doanh (Entrepreneurship) |
3 |
|
|
Quản trị tài chính (Financial Management) |
3 |
|
Quản trị sản xuất và tác nghiệp (Production and operation management) |
3 |
|
|
Quản trị nhân lực (Human Resource Management) |
3 |
|
Quản trị dự án (Project management) |
3 |
|
|
Quản trị chiến lược (Strategy Management) |
3 |
|
Tiếng Anh chuyên ngành (English for Business Administration) |
3 |
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh (Scientific Research Method in Business) |
2 |
|
Thực tập tổng hợp (Internship) |
2 |
|
|
Elective Courses: Select 2 of 4 courses |
|
|
Chọn 1/5 chuyên ngành |
|
|
|
~ Luật kinh tế (Economic Law) |
2 |
|
* Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp (Corporate Management major)
|
|
|
|
~ Phân tích và đầu tư chứng khoán (Securities Analysis and Investment) |
2 |
|
Hành vi tổ chức (Organizational Behaviour) |
3 |
|
|
~ Thanh toán quốc tế (International Payment) |
2 |
|
* Chuyên ngành Quản trị marketing (Marketing Management major)
|
|
|
|
~ Thuế (Tax) |
2 |
|
Nghiên cứu Marketing (Marketing Research) |
3 |
|
|
Elective Courses: Select 1 of 3 courses |
|
|
* Chuyên ngành QTKD thương mại |
|
|
|
~ Kế toán quản trị (Managerial Accounting) |
3 |
|
Quản trị doanh nghiệp thương mại |
3 |
|
|
~ Phân tích hoạt động kinh doanh (Business Operations Analysis ) |
3 |
|
* Chuyên ngành QTKD quốc tế |
|
|
|
~ Văn hoá kinh doanh (Corporate Culture) |
3 |
|
Quản trị xuất nhập khẩu (Import – Export Management) |
3 |
|
|
|
|
|
* Chuyên ngành Logistics và quản trị chuỗi cung ứng (Logistics & SCM) |
|
|
|
|
|
|
Quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SEMESTER 7 |
|
|
SEMESTER 8 |
|
|
|
Course |
Number of credit |
|
Course |
Number of credit |
|
|
* Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp (Corporate Management major)
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (Graduation Internship) |
3 |
|
|
Quản trị kinh doanh quốc tế (International Business Management) |
3 |
|
Khóa luận tốt nghiệp (Graduation Dissertation) |
6 |
|
|
Lập kế hoạch kinh doanh (Business Planning) |
3 |
|
Học phần thay thế KLTN |
|
|
|
Quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) |
3 |
|
* Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp (Corporate Management major)
|
|
|
|
Quản trị bán hàng (Sales management) |
3 |
|
~ Quản trị doanh nghiệp 1 (Business Administration 1) |
3 |
|
|
Office Administration |
2 |
|
~ Quản trị doanh nghiệp 2 (Business Administration 2) |
3 |
|
|
Elective Courses: Select 3 of 4 courses |
|
|
|
|
|
|
~ Thương mại điện tử (E-Commerce) |
2 |
|
* Chuyên ngành Quản trị marketing (Marketing Management major)
|
|
|
|
~ Quản trị thương hiệu (Brand Management) |
2 |
|
Chuyên đề Quản trị marketing 1 (Special Topics in Marketing Management 1) |
3 |
|
|
~ Hành vi khách hàng (Consumer Behaviour) |
2 |
|
Chuyên đề Quản trị marketing 2 (Special Topics in Marketing Management 2) |
3 |
|
|
~ Quản trị sự đổi mới (Innovation Management) |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
* Chuyên ngành QTKD Thương mại |
|
|
|
* Chuyên ngành Quản trị marketing (Marketing Management major)
|
|
|
Chuyên đề Nghiệp vụ kinh doanh thương mại |
3 |
|
|
Digital Marketing |
2 |
|
Chuyên đề Quản trị kinh doanh thương mại (Commercial Business Operations Topics) |
3 |
|
|
Quản trị truyền thông Marketing tích hợp (Integrated Marketing Communications Administration) |
3 |
|
|
|
|
|
Marketing dịch vụ (Service Marketing) |
3 |
|
* Chuyên ngành QTKD quốc tế |
|
|
|
Hành vi khách hàng (Customer Behavior) |
3 |
|
Chuyên đề Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu (International Business Operations Topics (Import-Export)) |
3 |
|
|
Marketing quốc tế (International Marketing ) |
3 |
|
~ Chuyên đề Quản trị kinh doanh quốc tế (International Business Management Topics) |
3 |
|
|
Quản trị thương hiệu (Brand Management) |
2 |
|
|
|
|
|
Elective Courses: Select 2 of 3 courses |
|
|
* Chuyên ngành Logistics và quản trị chuỗi cung ứng (Logistics & SCM) |
|
|
|
~ Tổ chức sự kiện (Event holding) |
2 |
|
Nghiệp vụ Logistics (Logistics Operations) |
3 |
|
|
~ Quản trị quan hệ khách hàng (Customer Relationship management) |
2 |
|
Chuyên đề Chuỗi cung ứng (Supply Chain Management Topics) |
3 |
|
|
Quản trị bán hàng (Sales management) |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Chuyên ngành QTKD Thương mại |
|
|
|
|
|
|
Quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) |
3 |
|
|
|
|
|
Hành vi khách hàng (Customer Behavior) |
3 |
|
|
|
|
|
Đàm phán thương mại (Trade negotiations) |
2 |
|
|
|
|
|
Quản trị bán hàng (Sales management) |
3 |
|
|
|
|
|
Quản trị xuất nhập khẩu (Export and Import Management) |
3 |
|
|
|
|
|
Thương mại điện tử (E-Commerce) |
2 |
|
|
|
|
|
Elective Courses: Select 1 of 3 courses |
|
|
|
|
|
|
~ Nhượng quyền kinh doanh |
2 |
|
|
|
|
|
~ Quản trị quan hệ khách hàng (Customer Relationship management) |
2 |
|
|
|
|
|
~ Tổ chức sự kiện (Event holding) |
2 |
|
|
|
|
|
Elective Courses: Select 1 of 3 courses |
|
|
|
|
|
|
Quản trị bán lẻ (Retail Management) |
2 |
|
|
|
|
|
Quản trị kênh phân phối |
2 |
|
|
|
|
|
~ Logistics |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Chuyên ngành QTKD quốc tế (International BA) |
|
|
|
|
|
|
Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu (Analysis of Import-Export Business Operations) |
3 |
|
|
|
|
|
Quy tắc và định chế thương mại toàn cầu (Global Trade Rules and Regulations) |
2 |
|
|
|
|
|
Đàm phán trong kinh doanh quốc tế (Negotiation in International Business) |
3 |
|
|
|
|
|
Marketing quốc tế (International Marketing ) |
2 |
|
|
|
|
|
Vận tải - bảo hiểm ngoại thương (Transportation - International Insurance) |
3 |
|
|
|
|
|
Quan hệ kinh tế quốc tế (International Economic Relations) |
2 |
|
|
|
|
|
Nhượng quyền kinh doanh (Franchise) |
2 |
|
|
|
|
|
Tài chính quốc tế (International Finance) |
2 |
|
|
|
|
|
Elective Courses: Select 1 of 2 courses |
|
|
|
|
|
|
~ Quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) |
3 |
|
|
|
|
|
~ Logistics |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Chuyên ngành Logistics và quản trị chuỗi cung ứng (Logistics & SCM) |
|
|
|
|
|
|
Thiết kế và phân tích chuỗi cung ứng (Supply Chain Design and Analysis) |
3 |
|
|
|
|
|
Kỹ thuật điều độ trong sản xuất và dịch vụ (Production and Service Operations Management) |
2 |
|
|
|
|
|
Logistics |
2 |
|
|
|
|
|
Nghiệp vụ vận tải và giao nhận hàng hóa quốc tế (International Freight and Transportation Operations) |
3 |
|
|
|
|
|
Quản trị kho bãi và phân phối (Warehouse and Distribution Management) |
3 |
|
|
|
|
|
Quản trị xuất nhập khẩu (Import-Export Management) |
3 |
|
|
|
|
|
Quản trị mua hàng (Purchasing Management) |
2 |
|
|
|
|
|
Elective Courses: Select 1 of 2 courses |
|
|
|
|
|
|
~ Thương mại điện tử trong Logistics và quản trị chuỗi cung ứng (E-Commerce in Logistics & SCM) |
2 |
|
|
|
|
|
~ Quản lý rủi ro và an toàn trong cung ứng (Risk and Safety Management in Supply Chain) |
2 |
|
|
|